Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
氷塊
[Băng Khối]
ひょうかい
🔊
Danh từ chung
khối băng; tảng băng; băng trôi
Hán tự
氷
Băng
cột băng; băng; mưa đá; đóng băng; đông cứng
塊
Khối
cục; khối; tảng