水鴎流 [Thủy Âu Lưu]
水鷗流 [Thủy Âu Lưu]
すいおうりゅう

Danh từ chung

kiếm thuật cổ; trường phái rút kiếm từ tỉnh Shizuoka

Hán tự

Thủy nước
Âu chim mòng biển
Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu
Âu mòng biển; nhạn