1. Thông tin cơ bản
- Từ: 水面
- Cách đọc: すいめん
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: bề mặt nước; mặt nước
- Biến thể đọc cổ/thi vị: みなも (ít dùng trong hiện đại, mang sắc thái văn chương)
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ mặt phẳng tiếp xúc giữa nước và không khí (mặt nước).
- Dùng cả nghĩa đen và ẩn dụ: 水面下 (bên dưới bề mặt → hậu trường, âm thầm).
3. Phân biệt
- 水面 vs 水上: 水面 là chính “mặt nước”; 水上 là “trên mặt nước/đang nổi trên”.
- 水面 vs 表面: 表面 là “bề mặt” nói chung; 水面 là bề mặt của nước.
- 水面 vs 水中/水底: 水中 (trong nước), 水底 (đáy nước) đối lập với mặt nước.
- 水辺: bờ nước/vùng ven nước, không phải mặt phẳng của nước.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm đi với động từ: 水面に映る (phản chiếu trên mặt nước), 水面を揺らす (làm gợn), 水面に浮かぶ (nổi trên), 水面を滑る (lướt trên).
- Biểu đạt ẩn dụ: 水面下で交渉する (đàm phán ngầm), 水面下の動き (động thái hậu trường).
- Văn chương: mô tả phản chiếu, gợn sóng, ánh trăng trên 水面.
- Kỹ thuật: 水面高さ (cao độ mặt nước), 水面付近 (gần mặt nước).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 表面 |
Đồng nghĩa gần |
Bề mặt |
Tổng quát; cần ngữ cảnh là nước mới trùng nghĩa. |
| 水上 |
Liên quan |
Trên mặt nước |
Không phải bản thân mặt nước. |
| 水中 |
Đối nghĩa theo không gian |
Trong nước |
Phía dưới mặt nước. |
| 水底(みなそこ)/ 底 |
Đối nghĩa xa |
Đáy nước |
Điểm thấp nhất, trái với mặt nước. |
| 水面下 |
Liên quan ẩn dụ |
Dưới bề mặt (hậu trường) |
Biểu đạt bóng bẩy trong tin tức, kinh doanh. |
| 水鏡 |
Liên quan văn chương |
Mặt nước như gương |
Sắc thái tu từ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 水 (nước) + 面 (mặt, bề mặt).
- Âm Hán: 水(スイ/みず), 面(メン/おも/おもて); từ ghép Hán Nhật âm On: すい+めん → すいめん.
- Hàm ý: bề mặt nơi ánh sáng phản chiếu, sinh nhiều ẩn dụ quan sát/biểu tượng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Từ 水面 rất giàu sức gợi trong văn học Nhật: ánh trăng “水面に揺れる”, hoa anh đào “水面を飾る”. Trong báo chí/kinh doanh, “水面下で” gây cảm giác thận trọng, chưa công khai. Khi mô tả hiện tượng tự nhiên hay thủy văn, 水面 đi với các chỉ số như cao độ, dao động do gió, thủy triều.
8. Câu ví dụ
- 月が水面に静かに映っている。
Mặt trăng phản chiếu yên ả trên mặt nước.
- 風が強くて水面がさざ波立った。
Gió mạnh làm mặt nước lăn tăn.
- 白鳥が水面を滑るように進んでいく。
Thiên nga lướt nhẹ trên mặt nước.
- 水面下で交渉が続いているという。
Nghe nói các cuộc đàm phán vẫn âm thầm diễn ra.
- 石を投げると水面に波紋が広がった。
Ném viên đá, những gợn sóng lan trên mặt nước.
- 朝日が水面を黄金色に染めた。
Bình minh nhuộm mặt nước thành màu vàng óng.
- ダイバーが水面へゆっくり浮上した。
Thợ lặn từ từ nổi lên mặt nước.
- 橋の影が水面に長く伸びている。
Bóng cây cầu trải dài trên mặt nước.
- 夜の水面は街灯を鏡のように映す。
Mặt nước đêm phản chiếu đèn đường như gương.
- 漁師は水面の小さな変化を見逃さない。
Ngư dân không bỏ qua những biến đổi nhỏ trên mặt nước.