水銀 [Thủy Ngân]
すいぎん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

thủy ngân (Hg)

Hán tự

Thủy nước
Ngân bạc

Từ liên quan đến 水銀