水遁の術 [Thủy Độn Thuật]
すいとんのじゅつ

Danh từ chung

nghệ thuật ninjutsu thoát nước

Hán tự

Thủy nước
Độn trốn thoát; chạy trốn; trốn tránh; thả tự do
Thuật kỹ thuật; thủ thuật