Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
水遁
[Thủy Độn]
すいとん
🔊
Danh từ chung
nghệ thuật ninjutsu thoát nước
Hán tự
水
Thủy
nước
遁
Độn
trốn thoát; chạy trốn; trốn tránh; thả tự do