水軍 [Thủy Quân]
すいぐん

Danh từ chung

hải quân (đặc biệt là hải quân Nhật Bản trước những năm 1850)

🔗 海軍

Hán tự

Thủy nước
Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến

Từ liên quan đến 水軍