1. Thông tin cơ bản
- Từ: 水質(すいしつ)
- Loại từ: danh từ
- Kanji/Kana: 水質
- Nghĩa khái quát: chất lượng nước (độ sạch, các chỉ số như pH, BOD, COD, độ đục, vi sinh…)
- Lĩnh vực: môi trường, y tế công cộng, cấp thoát nước, nuôi trồng thủy sản
2. Ý nghĩa chính
水質 là tình trạng/đặc tính của nước xét về mức độ sạch, an toàn, thành phần hóa lý và vi sinh. Thường gắn với 検査・基準・改善・管理・汚濁.
3. Phân biệt
- 水質 vs 水温: 水温 là nhiệt độ nước; không phải chất lượng.
- 水質 vs 水量/流量: Lượng nước/dòng chảy ≠ chất lượng nước.
- 水質汚濁: chỉ tình trạng ô nhiễm chất lượng nước (tiêu cực); còn 水質 trung tính.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: 水質検査・水質基準・水質改善・水質管理・水質悪化・水質保全.
- Cấu trúc: 水質が良い/悪い/安定している/基準を満たす.
- Ngữ cảnh: báo cáo môi trường, thông báo hồ bơi, nuôi trồng, nước sinh hoạt, sông hồ biển.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 水質検査 |
Liên quan |
Kiểm tra chất lượng nước |
Hoạt động đo đạc chỉ tiêu |
| 水質基準 |
Liên quan |
Tiêu chuẩn chất lượng nước |
Chuẩn pháp lý/ kỹ thuật |
| 水質改善 |
Liên quan |
Cải thiện chất lượng nước |
Biện pháp xử lý |
| 水質汚濁/汚染 |
Đối nghĩa |
Ô nhiễm nước |
Trạng thái tiêu cực |
| 浄化 |
Đồng nghĩa gần |
Tịnh hóa, làm sạch |
Hành động cải thiện chất lượng |
| 水温/水量 |
Dễ nhầm |
Nhiệt độ nước / lượng nước |
Không phải “chất lượng” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 水: nước.
- 質: chất, phẩm chất, tính chất.
- Kết hợp: 水+質 → chất lượng của nước.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin tức môi trường Nhật Bản, cụm như 水質基準に適合 hay 水質悪化が懸念される xuất hiện rất nhiều. Hãy chú ý rằng 水質 không chỉ “sạch/bẩn” mà còn là tập hợp nhiều chỉ số khoa học.
8. Câu ví dụ
- この川の水質は年々改善している。
Chất lượng nước con sông này đang cải thiện qua từng năm.
- 工場排水が水質に影響を与えている。
Nước thải nhà máy đang ảnh hưởng đến chất lượng nước.
- 水質検査を毎月実施します。
Chúng tôi thực hiện kiểm tra chất lượng nước hàng tháng.
- プールの水質管理は厳格だ。
Quản lý chất lượng nước ở bể bơi rất nghiêm ngặt.
- 井戸水の水質を調べた。
Đã kiểm tra chất lượng nước giếng.
- 赤潮で海の水質が悪化した。
Do thủy triều đỏ, chất lượng nước biển xấu đi.
- 活性炭で水質を改善する。
Cải thiện chất lượng nước bằng than hoạt tính.
- 観光シーズンは湖の水質に負荷がかかる。
Mùa du lịch gây áp lực lên chất lượng nước hồ.
- この水道水は水質基準を満たしている。
Nước máy này đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng nước.
- 養殖では水質の安定が最重要だ。
Trong nuôi trồng, sự ổn định chất lượng nước là quan trọng nhất.