水耕 [Thủy Canh]
すいこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trồng thủy canh

Hán tự

Thủy nước
Canh cày; cày bừa; canh tác