水系
[Thủy Hệ]
すいけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
hệ thống nước; hệ thống sông; hệ thống thoát nước