水玉
[Thủy Ngọc]
みずたま
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
giọt nước
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Từ viết tắt
chấm bi
🔗 水玉模様・みずたまもよう
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女のスカートは黄色で水玉模様がついている。
Chiếc váy của cô ấy màu vàng và có họa tiết chấm bi.
彼女のドレスは青い地に白の水玉模様がある。
Chiếc váy của cô ấy có nền xanh với họa tiết chấm bi trắng.