水濠 [Thủy Hào]
水壕 [Thủy Hào]
すいごう

Danh từ chung

vượt chướng ngại nước

Danh từ chung

hào nước

Hán tự

Thủy nước
Hào hào; mương; kênh; Úc
Hào hào; hầm trú ẩn; hầm tránh bom