水澄まし [Thủy Trừng]
水澄し [Thủy Trừng]
水澄 [Thủy Trừng]
水すまし [Thủy]
みずすまし
ミズスマシ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bọ nước

Danh từ chung

bọ gậy nước

🔗 水馬・あめんぼ

Hán tự

Thủy nước
Trừng trong suốt; làm rõ