水溶液 [Thủy Dong Dịch]
すいようえき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Hóa học

dung dịch nước

Hán tự

Thủy nước
Dong tan chảy; hòa tan
Dịch chất lỏng; dịch; nước ép; nhựa cây; tiết dịch