水深 [Thủy Thâm]

すいしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

độ sâu của nước

JP: かわのこの部分ぶぶん水深すいしんふかい。

VI: Đoạn này của sông có độ sâu lớn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 水深
  • Cách đọc: すいしん
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Thủy văn, hải dương học, xây dựng
  • Đơn vị đi kèm thường gặp: メートル (mét)

2. Ý nghĩa chính

Độ sâu của nước (tính từ mặt nước đến đáy). Dùng cho sông, hồ, đập, cảng, biển, bể, kênh…

3. Phân biệt

  • 水深 (độ sâu nước) vs 水位 (mực nước, cao độ mặt nước). 水位 cao chưa chắc 水深 lớn nếu đáy nông.
  • 深さ: “độ sâu” chung chung. 水深 chuyên biệt cho nước.
  • 潮位: mực triều (lên/xuống do thủy triều), không đồng nhất với 水深 tại mọi vị trí.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 水深を測る/計測する、水深が深い・浅い、水深Xメートル、平均水深
  • Trong kỹ thuật: 水深制限(hạn chế độ sâu cho tàu)、最小水深、有効水深
  • Trong an toàn: 水深の表示、水深不足による座礁、遊泳禁止(水深が急に変わる)。
  • Mẫu câu: 港の水深を確保する/ダムの水深が下がる/海域の水深分布。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
深さ(ふかさ) Gần nghĩa Độ sâu (chung) Không giới hạn ở nước.
水位(すいい) Liên quan Mực nước Cao độ bề mặt; khác bản chất.
潮位(ちょうい) Liên quan Mực triều Ảnh hưởng bởi thủy triều.
測深(そくしん) Liên quan Đo độ sâu Thuật ngữ đo đạc biển.
浅さ(あささ) Đối nghĩa Độ nông Tính chất trái ngược với độ sâu lớn.
海底(かいてい) Liên quan Đáy biển Đích đo của 水深.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : nước.
  • : sâu, độ sâu.
  • Kết hợp tạo nghĩa trực tiếp “độ sâu của nước”. Kanji minh bạch, dễ nhớ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc bài báo kỹ thuật, hãy để ý xem họ nói về 水位 hay 水深. Ví dụ, “水位が上がる” có thể do mưa, nhưng “水深が深くなる” còn phụ thuộc hình dạng đáy. Trong giao thông thủy, 水深の確保 là điều kiện cho tàu mớn nước lớn ra vào.

8. Câu ví dụ

  • この港の水深は最大で15メートルある。
    Độ sâu nước của cảng này tối đa là 15 mét.
  • 雨が続き、ダムの水深が大きく回復した。
    Mưa kéo dài làm độ sâu nước của đập phục hồi đáng kể.
  • 川の中央は水深が急に深くなるので注意してください。
    Giữa sông độ sâu tăng đột ngột, hãy chú ý.
  • 測量船が海底地形と水深を調査している。
    Tàu đo đạc đang khảo sát địa hình đáy biển và độ sâu nước.
  • プールの水深は場所によって1.0~1.5メートルだ。
    Độ sâu của bể bơi tùy chỗ là 1,0–1,5 mét.
  • 座礁の原因は航路の水深不足だった。
    Nguyên nhân mắc cạn là do độ sâu luồng không đủ.
  • 平均水深が浅い湖では夏に水温が上がりやすい。
    Ở hồ có độ sâu trung bình nông, nhiệt độ nước dễ tăng vào mùa hè.
  • 最新のソナーで正確に水深を測定する。
    Dùng sonar mới để đo độ sâu chính xác.
  • 強風で波が高くても水深自体は変わらない。
    Dù gió mạnh sóng cao, độ sâu tự thân không đổi.
  • 航路の有効水深を維持するため、定期的に浚渫する。
    Để duy trì độ sâu hữu hiệu của tuyến luồng, tiến hành nạo vét định kỳ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 水深 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?