水洟 [Thủy Di]
水ばな [Thủy]
水鼻 [Thủy Tị]
みずばな

Danh từ chung

nước mũi

🔗 水っぱな

Hán tự

Thủy nước
Di nước mắt; dịch mũi
Tị mũi; mõm