Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
水洟
[Thủy Di]
水ばな
[Thủy]
水鼻
[Thủy Tị]
みずばな
🔊
Danh từ chung
nước mũi
🔗 水っぱな
Hán tự
水
Thủy
nước
洟
Di
nước mắt; dịch mũi
鼻
Tị
mũi; mõm