Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
水栽培
[Thủy Tải Bồi]
みずさいばい
🔊
Danh từ chung
trồng thủy canh
Hán tự
水
Thủy
nước
栽
Tải
trồng trọt; trồng cây
培
Bồi
trồng trọt; nuôi dưỡng