Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
水晶時計
[Thủy Tinh Thời Kế]
すいしょうどけい
🔊
Danh từ chung
đồng hồ thạch anh
Hán tự
水
Thủy
nước
晶
Tinh
lấp lánh
時
Thời
thời gian; giờ
計
Kế
âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường