水墨画 [Thủy Mặc Hoạch]
すいぼくが
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

tranh mực Ấn Độ

Hán tự

Thủy nước
Mặc mực đen; mực Ấn Độ; thỏi mực; Mexico
Hoạch nét vẽ; bức tranh