水域 [Thủy Vực]

すいいき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

vùng nước; khu vực nước

JP: うみこおりはきわめてわりやすい——さむかぜのない天候てんこうのときはかたこおっているが、あらしのときは外洋がいようひろ水域すいいきれてしまう。

VI: Biển băng dễ thay đổi vô cùng - khi trời lạnh không có gió thì đóng băng cứng, nhưng trong bão thì vỡ ra ở những vùng nước rộng lớn ngoài khơi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 水域
  • Cách đọc: すいいき
  • Từ loại: Danh từ
  • Ngữ vực: Hành chính, pháp lý, môi trường, giao thông thủy
  • Khái quát: Chỉ “khu vực có nước” như sông, hồ, đầm, biển; dùng nhiều trong quy định, biển báo, báo chí chuyên ngành.

2. Ý nghĩa chính

水域 nghĩa là “vùng nước, khu vực thuộc mặt nước” – phạm vi không gian nơi có nước hiện diện (nội thủy, sông, hồ, vùng ven biển, ngoài khơi…). Tùy ngữ cảnh có thể nhấn mạnh khía cạnh quản lý, bảo tồn, hay an toàn hàng hải.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 海域 (かいいき): chỉ riêng “vùng biển”. 水域 bao quát hơn (cả sông, hồ, ao).
  • 流域 (りゅういき): “lưu vực” – vùng đất nơi nước mưa chảy về cùng một con sông. Không phải “vùng nước” mà là vùng địa hình.
  • 水面 (すいめん): “mặt nước”, là bề mặt, không phải khu vực/diện tích quản lý.
  • 内水域 (ないすいいき): “vùng nước nội địa” (sông, hồ…); 領海 là “lãnh hải”; 排他的経済水域 là “vùng đặc quyền kinh tế”.
  • Đối lập tự nhiên: 陸域 (りくいき) “vùng đất liền”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: [この/当該/特定の] 水域 + で/では + 規制動詞(禁止・制限・許可)
  • Đi sau danh từ địa danh: 湖の北部水域/河口水域/沿岸水域
  • Động từ đi kèm: 航行する (đi lại bằng tàu), 立ち入る (xâm nhập), 保全する (bảo toàn), 汚染する (gây ô nhiễm), 監視する (giám sát)
  • Biển báo/quy định: 立入禁止水域・航行禁止水域・禁漁水域
  • Văn cảnh: thông cáo chính quyền, tin môi trường, quy hoạch giao thông thủy, hiệp ước biển.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
海域 Hẹp hơn Vùng biển Chỉ biển, không bao gồm sông/hồ.
内水域 Loại cụ thể Vùng nước nội địa Pháp lý/quản lý thủy nội địa.
排他的経済水域 Loại cụ thể Vùng đặc quyền kinh tế EEZ, theo luật biển.
流域 Phân biệt Lưu vực Vùng đất thu nước, không phải vùng nước.
水面 Liên quan Mặt nước Bề mặt vật lý, không phải phạm vi quản lý.
陸域 Đối nghĩa Vùng đất liền Đối lập với vùng nước.
沿岸域 Liên quan Vùng ven bờ Giao thoa đất–nước, quản lý tổng hợp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 水: nước, liên quan thủy văn.
  • 域: khu vực, vùng, phạm vi.
  • Ghép nghĩa: “vùng/khu vực của nước”. Âm Hán–Nhật: 水(スイ)+ 域(イキ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

水域 thường xuất hiện trong ngữ cảnh có ranh giới pháp lý hoặc kỹ thuật (tọa độ, mốc trên bản đồ). Khi nói chuyện hàng ngày, người Nhật có thể dùng từ cụ thể hơn như 湖/川/海. Tuy nhiên, khi cần chỉ một phạm vi có quy định (cấm câu, cấm bơi, hành lang tàu thuyền), 水域 là từ chuẩn xác, trung tính và trang trọng.

8. Câu ví dụ

  • この水域では遊泳が禁止されています。
    Bơi lội bị cấm trong vùng nước này.
  • 保護水域内での漁業は許可制だ。
    Việc đánh bắt trong khu vực nước bảo vệ phải xin phép.
  • 湖の北部水域で外来種が拡大している。
    Sinh vật ngoại lai đang lan rộng ở vùng nước phía bắc của hồ.
  • 台風後、この水域の濁度が急上昇した。
    Sau bão, độ đục của vùng nước này tăng đột biến.
  • 航行禁止水域への立ち入りは罰せられる。
    Xâm nhập vào vùng nước cấm lưu thông sẽ bị xử phạt.
  • 河口水域は塩分濃度が大きく変化する。
    Vùng nước cửa sông có độ mặn biến đổi lớn.
  • 当該水域の水質を常時監視する。
    Giám sát thường xuyên chất lượng nước của khu vực này.
  • 排他的経済水域での資源開発が進む。
    Phát triển tài nguyên đang tiến hành trong vùng đặc quyền kinh tế.
  • この川の中流水域はカヌーに最適だ。
    Vùng nước trung lưu của con sông này rất lý tưởng cho chèo canô.
  • 事故現場は港の外側の水域だった。
    Hiện trường tai nạn nằm ở vùng nước ngoài cảng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 水域 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?