水呑百姓
[Thủy Thôn Bách Tính]
水呑み百姓 [Thủy Thôn Bách Tính]
水飲み百姓 [Thủy Ẩm Bách Tính]
水呑み百姓 [Thủy Thôn Bách Tính]
水飲み百姓 [Thủy Ẩm Bách Tính]
みずのみびゃくしょう
Danh từ chung
⚠️Từ miệt thị
nông dân nghèo