水先案内 [Thủy Tiên Án Nội]
みずさきあんない
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

hoa tiêu; dẫn đường

JP: 水先案内みずさきあんないじんふねみなと誘導ゆうどうする。

VI: Người dẫn đường trên biển hướng dẫn tàu vào cảng.

Hán tự

Thủy nước
Tiên trước; trước đây
Án kế hoạch; đề xuất; bản thảo; suy nghĩ; lo sợ; đề nghị; ý tưởng; kỳ vọng; lo lắng; bàn; ghế dài
Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình

Từ liên quan đến 水先案内