[Thủy]
みず
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

nước (đặc biệt là mát hoặc lạnh)

JP: みずくわえてペーストじょうになるまでかきまわしなさい。

VI: Thêm nước và khuấy cho đến khi hỗn hợp thành dạng hồ.

🔗 湯・ゆ

Danh từ chung

chất lỏng (đặc biệt trong mô động vật); chất lỏng

Danh từ chung

lũ lụt; nước lũ

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

nước dâng cho đô vật ngay trước trận đấu

🔗 力水

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

nghỉ giải lao cho đô vật trong trận đấu kéo dài

🔗 水入り

Hán tự

Thủy nước

Từ liên quan đến 水