Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
氛氳
[Phân Uân]
ふんうん
🔊
Tính từ “taru”
⚠️Từ cổ
sôi nổi; mạnh mẽ
Hán tự
氛
Phân
không khí; bầu không khí
氳
Uân
sinh khí của tự nhiên; tinh thần hòa hợp