気軽 [Khí Khinh]

きがる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Tính từ đuôi na

thoải mái; vui vẻ

JP: わたしたちの惑星わくせいとり気軽きがるさで宇宙うちゅううごいている。

VI: Hành tinh của chúng tôi di chuyển trong vũ trụ nhẹ nhàng như chim bay.

Danh từ chung

dễ dàng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

気軽きがるにしてください。
Hãy thoải mái.
気軽きがるにいこう。
Hãy cứ thư thả mà đi.
どうぞお気軽きがるに。
Xin cứ thoải mái.
気軽きがるなにでも質問しつもんしてください。
Cứ thoải mái hỏi bất cứ điều gì.
どんな質問しつもんでもわたし気軽きがるたずねてください。
Hãy thoải mái hỏi tôi bất cứ câu hỏi nào.
かれ愛想あいそのいいやっこだが気軽きがるませない一線いっせんっていた。
Anh ấy là người dễ mến nhưng có một ranh giới không cho phép ai bước qua một cách dễ dàng.
なにかご質問しつもんがございましたら、お気軽きがるにお電話でんわください。
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, xin đừng ngần ngại gọi cho chúng tôi.
不明ふめいてんがございましたら、いつでもお気軽きがるにおわせください。
Nếu bạn có thắc mắc gì, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 気軽
  • Cách đọc: きがる
  • Loại từ: Tính từ đuôi な; trạng từ: 気軽に
  • Nghĩa khái quát: thoải mái, không câu nệ; một cách tự nhiên, dễ dàng (không ngần ngại)
  • Chủ đề: Giao tiếp, dịch vụ, quảng cáo, đời sống
  • Trình độ gợi ý: N3

2. Ý nghĩa chính

  • 気軽(な): bầu không khí/ấn tượng “thoải mái, casual”, không quá trang trọng hay gò bó.
  • 気軽に: làm việc gì đó “một cách thoải mái, đừng ngại, cứ tự nhiên”. Thường dùng trong lời mời, khuyến khích.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 気軽 vs 気楽: 気楽 là “thảnh thơi, không lo nghĩ”; 気軽 là “không câu nệ, dễ bắt chuyện/hành động”.
  • 気軽 vs 手軽: 手軽 nhấn mạnh “dễ làm, ít công sức/chi phí”; 気軽 nhấn mạnh “tâm lý thoải mái, không ngại”.
  • 気軽に vs 気安く: 気安く mang sắc thái quá thân, có thể thất lễ trong một số tình huống.
  • Biểu thức lịch sự: お気軽に〜ください thường thấy trong dịch vụ, quảng cáo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 気軽に+V(相談する, 話しかける, 参加する, 試す, 立ち寄る).
  • Bổ nghĩa danh từ: 気軽な雰囲気, 気軽な服装, 気軽な値段.
  • Sắc thái: tích cực, thân thiện; nhưng dùng quá đà có thể bị xem là “thiếu nghiêm túc”.
  • Trong business: hay dùng để mời gọi khách “お気軽にお問い合わせください”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
気楽 Gần nghĩa Thảnh thơi, nhẹ đầu Nhấn tâm trạng không lo âu hơn là “casual”.
手軽 Gần nghĩa Dễ làm, tiện Tập trung vào công sức/công cụ, không phải thái độ.
カジュアル Đồng nghĩa Thoải mái, bình dân Mượn tiếng Anh; hay dùng cho trang phục, phong cách.
堅苦しい Đối nghĩa Quá trang trọng, gò bó Không khí nghiêm, không thoải mái.
遠慮がち Đối nghĩa tương đối Hay khách sáo, ngại ngùng Trái với “cứ tự nhiên”.
軽率 Cảnh báo sắc thái Hấp tấp, thiếu suy nghĩ Dùng khi quá “casual” đến mức bất cẩn.
気安い Gần nghĩa Thân tình, dễ gần Có thể bị cho là suồng sã nếu dùng sai đối tượng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 気: “khí, tinh thần, tâm trạng”. Âm On: キ.
  • 軽: “nhẹ, nhẹ nhàng”. Âm On: ケイ; Kun: かるい.
  • Ghép nghĩa: “tâm khí nhẹ” → tâm thế nhẹ nhàng, thoải mái.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật rất hay dùng cụm “お気軽にお問い合わせください” trong dịch vụ. Khi dùng với người lớn tuổi hay trong bối cảnh trang trọng, nên giữ mức vừa phải để không bị xem là thiếu nghiêm túc. Ngược lại, trong marketing, “気軽” tạo cảm giác thân thiện, hạ rào cản tâm lý cho khách hàng.

8. Câu ví dụ

  • 何でも気軽に相談してください。
    Cứ thoải mái trao đổi bất cứ điều gì nhé.
  • このカフェは雰囲気が気軽で入りやすい。
    Quán cà phê này có không khí thoải mái, dễ bước vào.
  • 週末のイベントに気軽に参加しませんか。
    Cuối tuần này tham gia một cách thoải mái chứ?
  • 気軽な服装でお越しください。
    Vui lòng đến với trang phục thoải mái.
  • 値段が気軽だから、学生にも人気だ。
    Giá cả dễ chịu nên được sinh viên ưa chuộng.
  • 先輩にも気軽に話しかけられる職場だ。
    Là nơi làm việc có thể bắt chuyện với đàn anh chị một cách thoải mái.
  • 初めての人でも気軽に試せるコースがあります。
    Có khóa học để người mới cũng có thể thử một cách thoải mái.
  • そんなに気軽に約束しないほうがいいよ。
    Đừng hứa hẹn một cách quá dễ dãi như thế thì tốt hơn.
  • もっと気軽に日本語で日記を書いてみよう。
    Hãy thử viết nhật ký bằng tiếng Nhật một cách thoải mái hơn.
  • お問い合わせはお気軽にどうぞ。
    Vui lòng cứ thoải mái liên hệ với chúng tôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 気軽 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?