気象台 [Khí Tượng Đài]
きしょうだい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

đài khí tượng

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Tượng voi; hình dạng
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện