Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
気褄
[Khí Thê]
きづま
🔊
Danh từ chung
tâm trạng
Hán tự
気
Khí
tinh thần; không khí
褄
Thê
váy