気息奄々 [Khí Tức Yểm 々]
気息奄奄 [Khí Tức Yểm Yểm]
きそくえんえん

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

hấp hối; thoi thóp

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Tức hơi thở; hô hấp; con trai; lãi suất (tiền); nghỉ ngơi; kết thúc
Yểm che phủ; ngạt thở; cản trở