気宇広闊
[Khí Vũ Quảng Khoát]
気宇広濶 [Khí Vũ Quảng Khoát]
気宇広濶 [Khí Vũ Quảng Khoát]
きうこうかつ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
rộng lượng