Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
気功
[Khí Công]
氣功
[Khí Công]
きこう
🔊
Danh từ chung
khí công
Hán tự
気
Khí
tinh thần; không khí
功
Công
thành tựu; công lao; thành công; danh dự; tín nhiệm
氣
Khí
tinh thần; tâm trí; không khí; bầu không khí; tâm trạng