気力旺盛 [Khí Lực Vượng Thịnh]
きりょくおうせい

Danh từ chungTính từ đuôi na

tràn đầy năng lượng

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
Vượng thịnh vượng; thành công; đẹp; mạnh mẽ
Thịnh phát đạt; giao phối