気候 [Khí Hậu]

きこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

khí hậu

JP: そのくに気候きこう温和おんわだ。

VI: Đất nước đó có khí hậu ôn hòa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

高知こうち気候きこう京都きょうと気候きこうよりもあたたかい。
Khí hậu ở Kochi ấm áp hơn so với Kyoto.
イングランドの気候きこうはスコットランドの気候きこうより温暖おんだんである。
Khí hậu ở Anh ấm áp hơn so với Scotland.
イギリスの気候きこうはスコットランドの気候きこうよりも温暖おんだんである。
Khí hậu Anh ấm áp hơn khí hậu Scotland.
日本にほん気候きこうはイギリスの気候きこうより温暖おんだんである。
Khí hậu Nhật Bản ấm hơn khí hậu Anh.
当地とうち気候きこうはイングランドの気候きこうよりもおだやかだ。
Khí hậu ở đây ôn hòa hơn khí hậu ở Anh.
ここの気候きこうはイギリスの気候きこうよりおだやかです。
Khí hậu ở đây ôn hòa hơn khí hậu Anh.
ひどい気候きこうです。
Thời tiết thật khắc nghiệt.
気候きこうわります。
Khí hậu đang thay đổi.
気候きこう快適かいてきです。
Khí hậu rất dễ chịu.
ふゆのフロリダも気候きこうは、アイオワの気候きこうよりも温和おんわだ。
Ngay cả vào mùa đông, khí hậu ở Florida vẫn dễ chịu hơn khí hậu ở Iowa.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 気候
  • Cách đọc: きこう
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: khí hậu (đặc trưng thời tiết trung bình lâu dài của một vùng)
  • Lĩnh vực: địa lý, khí tượng, môi trường
  • Tổ hợp thường gặp: 気候帯, 地中海性気候, 温暖な気候, 気候変動, 気候危機, 気候モデル

2. Ý nghĩa chính

- “Khí hậu”: đặc điểm thời tiết trung bình nhiều năm (nhiệt độ, mưa, gió…) của một khu vực.
- Dùng rộng trong thảo luận môi trường, nông nghiệp, sinh thái, quy hoạch.

3. Phân biệt

  • 気候: khí hậu dài hạn (thang nhiều thập kỷ).
  • 天気: thời tiết ngắn hạn (hôm nay/tuần này).
  • 気象: hiện tượng khí tượng; lĩnh vực khoa học/quan trắc.
  • 風土: khí hậu + thổ nhưỡng + phong tục (sắc thái văn hoá vùng).
  • 温度/湿度: thành phần cụ thể của khí hậu, không phải “khí hậu” tổng thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 形容: 温暖な/寒冷な/乾燥した/湿潤な 気候
  • 構文: 地中海性の気候, 熱帯の気候に属する, この地域の気候では〜
  • 時事: 気候変動/気候危機/気候政策/気候適応
  • 恩恵: 気候に恵まれる(được khí hậu ưu đãi)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
天気Phân biệtThời tiếtNgắn hạn, ngày/tuần
気象Liên quanKhí tượngLĩnh vực nghiên cứu/quan trắc
風土Liên quanPhong thổKhí hậu + văn hoá vùng
気候帯Liên quanĐai khí hậuPhân vùng khí hậu
温暖化Liên quanHiện tượng ấm lênKhía cạnh của biến đổi khí hậu
異常気象Liên quanThời tiết cực đoanBiểu hiện ngắn hạn bất thường

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 気: khí, không khí, tinh thần → trong từ này là “không khí/thời tiết”.
  • 候: tiết, mùa; dấu hiệu theo mùa (季節のきざし).
  • Hợp nghĩa: 気(không khí)+ 候(tiết)→ khí hậu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật, nên phân biệt “気候(30年平均の状態)” với “天気(短期の状態)”. Trong truyền thông, “気候危機” nhấn mạnh tính cấp bách hơn “気候変動”.

8. Câu ví dụ

  • この地域は一年を通して温暖な気候だ。
    Khu vực này có khí hậu ấm áp quanh năm.
  • 地中海性気候の特徴は夏の乾燥にある。
    Đặc trưng của khí hậu Địa Trung Hải là mùa hè khô.
  • 気候変動への適応策を急ぐ必要がある。
    Cần khẩn trương các biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • 標高が上がると気候が厳しくなる。
    Khi độ cao tăng, khí hậu trở nên khắc nghiệt.
  • この作物は冷涼な気候に適している。
    Loại cây này phù hợp với khí hậu mát lạnh.
  • 都市の気候を左右するのは土地利用だ。
    Việc sử dụng đất chi phối khí hậu đô thị.
  • 彼は北国の気候にすぐ慣れた。
    Anh ấy nhanh chóng quen với khí hậu miền Bắc.
  • 異常気候が農業に深刻な影響を与えている。
    Khí hậu bất thường đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến nông nghiệp.
  • 温暖な気候に恵まれ、果樹栽培が盛んだ。
    Được ưu đãi bởi khí hậu ấm áp nên trồng cây ăn quả rất phát triển.
  • この国は複数の気候帯にまたがっている。
    Quốc gia này trải dài qua nhiều đai khí hậu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 気候 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?