1. Thông tin cơ bản
- Từ: 気候
- Cách đọc: きこう
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: khí hậu (đặc trưng thời tiết trung bình lâu dài của một vùng)
- Lĩnh vực: địa lý, khí tượng, môi trường
- Tổ hợp thường gặp: 気候帯, 地中海性気候, 温暖な気候, 気候変動, 気候危機, 気候モデル
2. Ý nghĩa chính
- “Khí hậu”: đặc điểm thời tiết trung bình nhiều năm (nhiệt độ, mưa, gió…) của một khu vực.
- Dùng rộng trong thảo luận môi trường, nông nghiệp, sinh thái, quy hoạch.
3. Phân biệt
- 気候: khí hậu dài hạn (thang nhiều thập kỷ).
- 天気: thời tiết ngắn hạn (hôm nay/tuần này).
- 気象: hiện tượng khí tượng; lĩnh vực khoa học/quan trắc.
- 風土: khí hậu + thổ nhưỡng + phong tục (sắc thái văn hoá vùng).
- 温度/湿度: thành phần cụ thể của khí hậu, không phải “khí hậu” tổng thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 形容: 温暖な/寒冷な/乾燥した/湿潤な 気候
- 構文: 地中海性の気候, 熱帯の気候に属する, この地域の気候では〜
- 時事: 気候変動/気候危機/気候政策/気候適応
- 恩恵: 気候に恵まれる(được khí hậu ưu đãi)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 天気 | Phân biệt | Thời tiết | Ngắn hạn, ngày/tuần |
| 気象 | Liên quan | Khí tượng | Lĩnh vực nghiên cứu/quan trắc |
| 風土 | Liên quan | Phong thổ | Khí hậu + văn hoá vùng |
| 気候帯 | Liên quan | Đai khí hậu | Phân vùng khí hậu |
| 温暖化 | Liên quan | Hiện tượng ấm lên | Khía cạnh của biến đổi khí hậu |
| 異常気象 | Liên quan | Thời tiết cực đoan | Biểu hiện ngắn hạn bất thường |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 気: khí, không khí, tinh thần → trong từ này là “không khí/thời tiết”.
- 候: tiết, mùa; dấu hiệu theo mùa (季節のきざし).
- Hợp nghĩa: 気(không khí)+ 候(tiết)→ khí hậu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật, nên phân biệt “気候(30年平均の状態)” với “天気(短期の状態)”. Trong truyền thông, “気候危機” nhấn mạnh tính cấp bách hơn “気候変動”.
8. Câu ví dụ
- この地域は一年を通して温暖な気候だ。
Khu vực này có khí hậu ấm áp quanh năm.
- 地中海性気候の特徴は夏の乾燥にある。
Đặc trưng của khí hậu Địa Trung Hải là mùa hè khô.
- 気候変動への適応策を急ぐ必要がある。
Cần khẩn trương các biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu.
- 標高が上がると気候が厳しくなる。
Khi độ cao tăng, khí hậu trở nên khắc nghiệt.
- この作物は冷涼な気候に適している。
Loại cây này phù hợp với khí hậu mát lạnh.
- 都市の気候を左右するのは土地利用だ。
Việc sử dụng đất chi phối khí hậu đô thị.
- 彼は北国の気候にすぐ慣れた。
Anh ấy nhanh chóng quen với khí hậu miền Bắc.
- 異常気候が農業に深刻な影響を与えている。
Khí hậu bất thường đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến nông nghiệp.
- 温暖な気候に恵まれ、果樹栽培が盛んだ。
Được ưu đãi bởi khí hậu ấm áp nên trồng cây ăn quả rất phát triển.
- この国は複数の気候帯にまたがっている。
Quốc gia này trải dài qua nhiều đai khí hậu.