民間 [Dân Gian]

みんかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

tư nhân; dân sự

JP: 合衆国がっしゅうこくでは2おく1600まんちょうもの鉄砲てっぽうるいが、民間みんかんにあるという。

VI: Ở Hoa Kỳ, có tới 216 triệu khẩu súng thuộc về tay người dân.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

dân gian; phổ biến

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

民間みんかん企業きぎょうたいする投資とうしをもっとみとめてほしい。
Muốn được công nhận nhiều hơn nữa việc đầu tư vào doanh nghiệp tư nhân.
今度こんど税金ぜいきんすべての民間みんかん企業きぎょう適用てきようされる。
Thuế lần này sẽ được áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp tư nhân.
しま民間みんかん伝承でんしょうはいまだにそのいかだのはなしつたえている。
Truyền thuyết dân gian của hòn đảo vẫn kể về câu chuyện của chiếc bè ấy.
この論文ろんぶんでは、ドイツとオランダの民間みんかん伝承でんしょう比較ひかくする。
Bài luận này so sánh dân gian Đức và Hà Lan.
民間みんかん軍事ぐんじてき領域りょういき侵犯しんぱんしたとのことです。
Máy bay dân sự đã xâm phạm khu vực quân sự.
各種かくしゅ調査ちょうさでは、民間みんかんセクターが政策せいさく決定けっていにほとんど影響えいきょうりょくをもたないことがしめされている。
Các cuộc điều tra cho thấy, khu vực tư nhân hầu như không có ảnh hưởng đến quyết định chính sách.
行政ぎょうせい指導しどう広範囲こうはんいもちいられることは、日本にほん特有とくゆうのやりかただとかんがえられている。これにより、官僚かんりょう民間みんかんたいして、ああしろ、こうしろ、ああするな、こうするな、というつよ権限けんげん法律ほうりつうらづけなしに行使こうしすることができる。
Việc sử dụng rộng rãi hướng dẫn hành chính được coi là đặc thù của Nhật Bản, cho phép các quan chức có quyền lực mạnh mẽ đối với khu vực tư nhân mà không cần cơ sở pháp lý.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 民間
  • Cách đọc: みんかん
  • Loại từ: Danh từ / Tính từ bổ nghĩa (の)
  • Nghĩa khái quát: tư nhân, dân sự (không thuộc nhà nước/quân đội)
  • Lĩnh vực: kinh tế, hành chính, xã hội

2. Ý nghĩa chính

民間 chỉ khu vực/tổ chức/cá nhân thuộc khối tư nhân, dân sự, đối lập với nhà nước (官・公) hoặc quân đội. Ví dụ: 民間企業 (doanh nghiệp tư nhân), 民間人 (thường dân), 民間団体 (tổ chức dân sự).

3. Phân biệt

  • 公的/官: công/thuộc nhà nước. Đối lập với 民間.
  • 私的: mang tính cá nhân/riêng tư; 民間 là “phi chính phủ”, có thể là tổ chức/tập thể tư nhân.
  • 非営利: phi lợi nhuận; không đồng nghĩa với 民間 (vì doanh nghiệp tư nhân vẫn là 民間).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 民間のN (民間の会社), 民間で (民間で運営される).
  • Collocation: 民間活力, 民間委託, 民間投資, 民間宇宙開発.
  • Văn bản chính sách, báo chí dùng rất nhiều để phân biệt khu vực công – tư.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公的 Đối nghĩa công, thuộc nhà nước Trái ngược với 民間
Đối nghĩa quan, công quyền Ngôn ngữ hành chính
私企業 Gần nghĩa doanh nghiệp tư nhân Trường hợp cụ thể của 民間
民間人 Liên quan thường dân Đối lập với quân nhân/công chức trong ngữ cảnh
非営利 Liên quan phi lợi nhuận Không đồng nghĩa tuyệt đối

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (みん): dân, người dân.
  • (かん): khoảng, giữa; cũng hàm ý “khu vực/giới”.
  • Ghép nghĩa: “giới dân” → khu vực dân sự/tư nhân.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ngoài kinh tế, 民間 còn dùng trong khoa học – công nghệ (民間ロケット), y tế (民間療法: liệu pháp dân gian). Hãy chú ý sắc thái “không chính thức/không thuộc nhà nước” nhưng không đồng nghĩa “kém chuyên nghiệp”.

8. Câu ví dụ

  • 民間企業の投資が増加している。
    Đầu tư của doanh nghiệp tư nhân đang tăng.
  • この業務は民間に委託された。
    Nhiệm vụ này được ủy thác cho khu vực tư nhân.
  • 彼は民間出身の大臣だ。
    Anh ấy là bộ trưởng xuất thân từ khu vực tư.
  • 民間人への被害はなかった。
    Không có thiệt hại đối với thường dân.
  • 民間のノウハウを行政に取り入れる。
    Đưa kinh nghiệm của khu vực tư vào hành chính.
  • 民間団体が支援プロジェクトを立ち上げた。
    Tổ chức dân sự đã khởi động dự án hỗ trợ.
  • 宇宙開発は民間主導へと変化している。
    Phát triển vũ trụ đang chuyển sang do tư nhân dẫn dắt.
  • 病院の運営は民間で行われている。
    Việc vận hành bệnh viện do khu vực tư đảm nhiệm.
  • このデータは民間調査会社が収集した。
    Dữ liệu này do công ty khảo sát tư nhân thu thập.
  • 国と民間の連携が不可欠だ。
    Sự phối hợp giữa nhà nước và tư nhân là không thể thiếu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 民間 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?