Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
民譚集
[Dân Đàm Tập]
みんだんしゅう
🔊
Danh từ chung
tuyển tập truyện dân gian
Hán tự
民
Dân
dân; quốc gia
譚
Đàm
nói chuyện
集
Tập
tập hợp; gặp gỡ