民謡 [Dân Dao]
みんよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

dân ca

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あに民謡みんよう興味きょうみいだはじめたのは十二歳じゅうにさいごろだった。
Anh trai tôi bắt đầu thích dân ca từ khi khoảng mười hai tuổi.

Hán tự

Dân dân; quốc gia
Dao bài hát; hát

Từ liên quan đến 民謡