Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
民論
[Dân Luận]
みんろん
🔊
Danh từ chung
dư luận
Hán tự
民
Dân
dân; quốc gia
論
Luận
tranh luận; diễn thuyết
Từ liên quan đến 民論
オピニオン
ý kiến
パブリックオピニオン
dư luận
世論
よろん
dư luận; ý kiến công chúng; tiếng nói chung; đồng thuận
公論
こうろん
dư luận
国論
こくろん
dư luận
民心
みんしん
tâm lý quần chúng
民意
みんい
ý chí của nhân dân
輿論
よろん
dư luận; ý kiến công chúng; tiếng nói chung; đồng thuận