民生委員
[Dân Sinh Ủy Viên]
みんせいいいん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
ủy viên phúc lợi khu vực