民族差別 [Dân Tộc Sai Biệt]
みんぞくさべつ

Danh từ chung

phân biệt dân tộc

Hán tự

Dân dân; quốc gia
Tộc bộ lạc; gia đình
Sai phân biệt; khác biệt; biến đổi; chênh lệch; biên độ; cân đối
Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt

Từ liên quan đến 民族差別