民族大虐殺 [Dân Tộc Đại Ngược Sát]
みんぞくだいぎゃくさつ

Danh từ chung

diệt chủng dân tộc

Hán tự

Dân dân; quốc gia
Tộc bộ lạc; gia đình
Đại lớn; to
Ngược áp bức
Sát giết; giảm