Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
民族大虐殺
[Dân Tộc Đại Ngược Sát]
みんぞくだいぎゃくさつ
🔊
Danh từ chung
diệt chủng dân tộc
Hán tự
民
Dân
dân; quốc gia
族
Tộc
bộ lạc; gia đình
大
Đại
lớn; to
虐
Ngược
áp bức
殺
Sát
giết; giảm