民意 [Dân Ý]

みんい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

ý chí của nhân dân

Hán tự

Từ liên quan đến 民意

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 民意
  • Cách đọc: みんい
  • Loại từ: Danh từ
  • Trình độ: N1; dùng nhiều trong báo chí, chính trị, xã hội học
  • Nghĩa khái quát: “ý dân”, “ý chí/quyết chí của người dân”, ý hướng chung của công chúng.

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ ý kiến/tinh thần/ý chí chung của quần chúng, thường trong bối cảnh chính trị, bầu cử, chính sách: 民意を反映する・民意を問う.
- Mang sắc thái trang trọng, thiên về nguyên tắc dân chủ và tính chính danh.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 世論(よろん): “dư luận”, dùng rộng rãi hơn, bao quát nhiều chủ đề; 民意 nhấn mạnh “ý chí chính trị của dân”.
  • 輿論(よろん): dạng Hán cổ của “dư luận”, hiện chủ yếu thấy trong văn viết trang trọng; gần với 世論.
  • 国民の声: “tiếng nói người dân”, khẩu ngữ; sắc thái nhẹ, gần gũi hơn 民意.
  • 民意調査: cách nói ít phổ biến hơn 世論調査; khi dùng muốn nhấn “ý dân” mang tính chính danh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm phổ biến: 民意を反映する/汲む(くむ)/尊重する/無視する/踏みにじる/裏切る/に沿う.
  • Chính trị: 解散総選挙で民意を問う(hỏi ý dân qua tổng tuyển cử).
  • Báo chí/chính sách: 民意に基づく/民意を背景に/民意の受け皿.
  • Đăng ký: trang trọng, thường trong phát ngôn chính khách, bình luận chính trị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
世論 Gần nghĩa Dư luận Dùng rộng, trung tính hơn về chính trị.
国民の声 Tương đương khẩu ngữ Tiếng nói người dân Thân mật, ít trang trọng.
輿論 Biến thể văn viết Dư luận (cách viết cổ) Thấy trong văn bản trang trọng/học thuật.
民度 Liên quan Trình độ dân trí Không đồng nghĩa; nói về mức độ, không phải “ý chí”.
ポピュリズム Đối chiếu Chủ nghĩa dân túy Khai thác cảm xúc quần chúng; không phải “ý dân” thực chất.
民意を問う Cụm liên quan Hỏi ý dân Cách nói tiêu chuẩn trong chính trị Nhật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 民: “dân”, người dân, quần chúng.
  • 意: “ý”, ý chí, ý hướng, tư tưởng.
  • Cấu tạo: Hán ngữ kép 民+意 → “ý chí/ý hướng của dân”. Âm On: みん+い.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết luận/điểm tin, dùng 民意 sẽ tạo sắc thái chính danh và chuẩn mực dân chủ. Tuy vậy, hãy cẩn trọng với ngữ cảnh: một khảo sát mạng xã hội nhỏ lẻ khó đại diện “民意”. Kết hợp với dữ liệu 世論調査 đáng tin cậy sẽ thuyết phục hơn.

8. Câu ví dụ

  • 政府は民意を十分に反映していないとの批判が高まっている。
    Chính phủ bị chỉ trích là chưa phản ánh đầy đủ ý dân.
  • 解散総選挙で民意を問うべきだ。
    Nên hỏi ý dân thông qua tổng tuyển cử giải tán quốc hội.
  • 首長は民意に背く決定を撤回した。
    Người đứng đầu đã rút lại quyết định đi ngược ý dân.
  • この政策は民意を汲んだ現実的な妥協案だ。
    Chính sách này là phương án thỏa hiệp thực tế, đón nhận ý dân.
  • 議会は民意の受け皿として機能しなければならない。
    Nghị viện phải đóng vai trò tiếp nhận và chuyển tải ý dân.
  • 世論調査は民意の一側面しか示さない。
    Khảo sát dư luận chỉ cho thấy một khía cạnh của ý dân.
  • 市長は民意に沿った施策を打ち出した。
    Thị trưởng đưa ra chính sách phù hợp với ý dân.
  • 彼の強引な手法は民意を無視している。
    Phương pháp áp đặt của ông ấy là phớt lờ ý dân.
  • メディアは民意を形成する重要な役割を担う。
    Truyền thông đảm nhận vai trò quan trọng trong việc hình thành ý dân.
  • デモは民意の表現の一つだ。
    Biểu tình là một trong các hình thức thể hiện ý dân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 民意 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?