1. Thông tin cơ bản
- Từ: 民意
- Cách đọc: みんい
- Loại từ: Danh từ
- Trình độ: N1; dùng nhiều trong báo chí, chính trị, xã hội học
- Nghĩa khái quát: “ý dân”, “ý chí/quyết chí của người dân”, ý hướng chung của công chúng.
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ ý kiến/tinh thần/ý chí chung của quần chúng, thường trong bối cảnh chính trị, bầu cử, chính sách: 民意を反映する・民意を問う.
- Mang sắc thái trang trọng, thiên về nguyên tắc dân chủ và tính chính danh.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 世論(よろん): “dư luận”, dùng rộng rãi hơn, bao quát nhiều chủ đề; 民意 nhấn mạnh “ý chí chính trị của dân”.
- 輿論(よろん): dạng Hán cổ của “dư luận”, hiện chủ yếu thấy trong văn viết trang trọng; gần với 世論.
- 国民の声: “tiếng nói người dân”, khẩu ngữ; sắc thái nhẹ, gần gũi hơn 民意.
- 民意調査: cách nói ít phổ biến hơn 世論調査; khi dùng muốn nhấn “ý dân” mang tính chính danh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm phổ biến: 民意を反映する/汲む(くむ)/尊重する/無視する/踏みにじる/裏切る/に沿う.
- Chính trị: 解散総選挙で民意を問う(hỏi ý dân qua tổng tuyển cử).
- Báo chí/chính sách: 民意に基づく/民意を背景に/民意の受け皿.
- Đăng ký: trang trọng, thường trong phát ngôn chính khách, bình luận chính trị.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 世論 |
Gần nghĩa |
Dư luận |
Dùng rộng, trung tính hơn về chính trị. |
| 国民の声 |
Tương đương khẩu ngữ |
Tiếng nói người dân |
Thân mật, ít trang trọng. |
| 輿論 |
Biến thể văn viết |
Dư luận (cách viết cổ) |
Thấy trong văn bản trang trọng/học thuật. |
| 民度 |
Liên quan |
Trình độ dân trí |
Không đồng nghĩa; nói về mức độ, không phải “ý chí”. |
| ポピュリズム |
Đối chiếu |
Chủ nghĩa dân túy |
Khai thác cảm xúc quần chúng; không phải “ý dân” thực chất. |
| 民意を問う |
Cụm liên quan |
Hỏi ý dân |
Cách nói tiêu chuẩn trong chính trị Nhật. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 民: “dân”, người dân, quần chúng.
- 意: “ý”, ý chí, ý hướng, tư tưởng.
- Cấu tạo: Hán ngữ kép 民+意 → “ý chí/ý hướng của dân”. Âm On: みん+い.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết luận/điểm tin, dùng 民意 sẽ tạo sắc thái chính danh và chuẩn mực dân chủ. Tuy vậy, hãy cẩn trọng với ngữ cảnh: một khảo sát mạng xã hội nhỏ lẻ khó đại diện “民意”. Kết hợp với dữ liệu 世論調査 đáng tin cậy sẽ thuyết phục hơn.
8. Câu ví dụ
- 政府は民意を十分に反映していないとの批判が高まっている。
Chính phủ bị chỉ trích là chưa phản ánh đầy đủ ý dân.
- 解散総選挙で民意を問うべきだ。
Nên hỏi ý dân thông qua tổng tuyển cử giải tán quốc hội.
- 首長は民意に背く決定を撤回した。
Người đứng đầu đã rút lại quyết định đi ngược ý dân.
- この政策は民意を汲んだ現実的な妥協案だ。
Chính sách này là phương án thỏa hiệp thực tế, đón nhận ý dân.
- 議会は民意の受け皿として機能しなければならない。
Nghị viện phải đóng vai trò tiếp nhận và chuyển tải ý dân.
- 世論調査は民意の一側面しか示さない。
Khảo sát dư luận chỉ cho thấy một khía cạnh của ý dân.
- 市長は民意に沿った施策を打ち出した。
Thị trưởng đưa ra chính sách phù hợp với ý dân.
- 彼の強引な手法は民意を無視している。
Phương pháp áp đặt của ông ấy là phớt lờ ý dân.
- メディアは民意を形成する重要な役割を担う。
Truyền thông đảm nhận vai trò quan trọng trong việc hình thành ý dân.
- デモは民意の表現の一つだ。
Biểu tình là một trong các hình thức thể hiện ý dân.