民心 [Dân Tâm]
みんしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

tâm lý quần chúng

Hán tự

Dân dân; quốc gia
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 民心