民営 [Dân Doanh]

みんえい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

quản lý tư nhân

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 民営
  • Cách đọc: みんえい
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ làm định ngữ (民営の〜)
  • Nghĩa khái quát: dân doanh, tư nhân vận hành/quản lý
  • JLPT (ước lượng): N2–N1 (từ vựng xã hội/kinh tế)
  • Sắc thái: Thuật ngữ hành chính-kinh tế, thường xuất hiện trong báo chí, chính sách

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ hình thức vận hành bởi tư nhân (không phải nhà nước). Ví dụ: 民営鉄道 (đường sắt tư nhân), 民営病院 (bệnh viện tư).
- Gắn với khái niệm 民営化 (tư nhân hóa).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 民営 vs 国営: 民営 tư nhân; 国営 nhà nước vận hành.
  • 民営 vs 公営: 公営 do cơ quan công (chính quyền địa phương/quốc gia) điều hành.
  • 民営 vs 私営: gần như đồng nghĩa; 私営 mang sắc thái “tư nhân cá thể/doanh nghiệp”.
  • 民営化: quá trình chuyển đổi sang tư nhân hóa (privatization).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 民営の+N: 民営の保育園, 民営の施設.
  • 民営に移行する/切り替える: chuyển sang tư nhân vận hành.
  • 民営化する/民営化を進める: thực hiện/đẩy mạnh tư nhân hóa.
  • Ngữ cảnh: giao thông, y tế, bưu chính, hạ tầng, dịch vụ công ích.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
国営 Đối nghĩa nhà nước vận hành Trái với dân doanh.
公営 Đối nghĩa gần công lập, công vận hành Cơ quan công điều hành.
私営 Đồng nghĩa gần tư nhân vận hành Sắc thái nhấn mạnh “tư nhân”.
民営化 Liên quan tư nhân hóa Quá trình chuyển đổi hình thức quản lý.
第三セクター Liên quan mô hình hợp doanh công-tư Hợp tác giữa nhà nước và tư nhân.
外部委託 Liên quan thuê ngoài Không đồng nghĩa, nhưng cùng xu hướng tư nhân tham gia.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 民: dân, người dân.
  • 営: doanh, kinh doanh, vận hành.
  • Hợp nghĩa: “dân (tư nhân) vận hành” → dân doanh/tư nhân quản lý.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về hiệu quả, người Nhật hay so sánh 民営化による効率化 (nâng hiệu quả nhờ tư nhân hóa) với 公共性の確保 (đảm bảo tính công ích). Viết luận hay thuyết trình nên cân bằng hai khía cạnh: 利便性・競争力 và 公平性・アクセス.

8. Câu ví dụ

  • この鉄道路線は民営に移行した。
    Tuyến đường sắt này đã chuyển sang tư nhân vận hành.
  • 市のゴミ処理施設を民営にする計画だ。
    Có kế hoạch chuyển cơ sở xử lý rác của thành phố sang tư nhân.
  • 郵便事業の民営化は大きな転換点だった。
    Tư nhân hóa ngành bưu chính là một bước ngoặt lớn.
  • 民営の保育園はサービスが柔軟だ。
    Nhà trẻ tư nhân linh hoạt về dịch vụ.
  • コスト削減のため一部業務を民営へ委ねる。
    Để giảm chi phí, giao một phần nghiệp vụ cho tư nhân.
  • 空港運営の民営化が議論されている。
    Đang thảo luận việc tư nhân hóa vận hành sân bay.
  • 水道事業の民営には賛否が分かれる。
    Tư nhân hóa cấp nước gây chia rẽ ủng hộ và phản đối.
  • 民営化後、サービス品質が向上した。
    Sau tư nhân hóa, chất lượng dịch vụ đã cải thiện.
  • 図書館の一部運営を民営に委託する。
    Uỷ thác một phần vận hành thư viện cho tư nhân.
  • 観光施設を民営で再生した成功例がある。
    Có ví dụ thành công tái sinh cơ sở du lịch bằng mô hình tư nhân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 民営 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?