民営 [Dân Doanh]
みんえい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

quản lý tư nhân

Hán tự

Dân dân; quốc gia
Doanh trại; thực hiện; xây dựng; kinh doanh