Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
民俗音楽
[Dân Tục Âm Nhạc]
みんぞくおんがく
🔊
Danh từ chung
nhạc dân gian
Hán tự
民
Dân
dân; quốc gia
俗
Tục
thô tục; phong tục; tập quán; thế tục; trần tục
音
Âm
âm thanh; tiếng ồn
楽
Nhạc
âm nhạc; thoải mái
Từ liên quan đến 民俗音楽
フォーク
nĩa
フォークミュージック
folk music|nhạc dân gian
民族音楽
みんぞくおんがく
nhạc dân tộc