Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
民事訴訟
[Dân Sự Tố Tụng]
みんじそしょう
🔊
Danh từ chung
vụ kiện dân sự
Hán tự
民
Dân
dân; quốc gia
事
Sự
sự việc; lý do
訴
Tố
buộc tội; kiện; phàn nàn về đau; kêu gọi
訟
Tụng
kiện; buộc tội