1. Thông tin cơ bản
- Từ: 民主
- Cách đọc: みんしゅ
- Loại từ: Danh từ Hán Nhật (thường dùng trong từ ghép)
- Nghĩa khái quát: dân chủ
- Lưu ý: thường xuất hiện trong các từ ghép như 民主主義, 民主化, 民主的
2. Ý nghĩa chính
民主 chỉ nguyên tắc quyền lực thuộc về nhân dân, sự tham gia bình đẳng vào chính trị. Dùng độc lập ít hơn, thường đứng trong từ ghép chuyên ngành chính trị – xã hội.
3. Phân biệt
- 民主主義: chế độ/chủ nghĩa dân chủ (khái niệm đầy đủ, chuẩn hơn trong học thuật).
- 民主的: tính từ “mang tính dân chủ”.
- 民主化: dân chủ hóa.
- So với 自由 (tự do): giá trị gần nhau nhưng không đồng nhất; 自由重視 vs 民主重視 có sắc thái khác.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chính trị – xã hội: 民主を守る/促進する/損なう.
- Trong tên tổ chức/đảng: 民主党 (Đảng Dân chủ).
- Học thuật: リベラル・デモクラシー thường dịch là 自由民主主義.
- Văn phong trang trọng, báo chí, văn bản chính sách.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 民主主義 |
Chuẩn thuật ngữ |
chủ nghĩa/chế độ dân chủ |
Dùng phổ biến nhất trong lý luận |
| 民主化 |
Liên quan |
dân chủ hóa |
Quá trình chuyển đổi |
| 民主的 |
Liên quan |
mang tính dân chủ |
Tính từ |
| 独裁 |
Đối nghĩa |
độc tài |
Trái nghĩa mạnh |
| 権威主義 |
Đối nghĩa |
chủ nghĩa quyền uy |
Trái nghĩa trong khoa học chính trị |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 民 (dân) + 主 (chủ, chính): “dân là chủ”.
- Là gốc của nhiều từ: 民主主義, 民主化, 自由民主党 (LDP: Đảng Dân chủ Tự do).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin tức Nhật, bạn sẽ thấy cặp đối lập “民主 vs 独裁/権威主義”. Trong văn nói, người Nhật hay dùng dạng tính từ “民主的な手続き” để nhấn mạnh quy trình minh bạch, có tham gia của nhiều bên.
8. Câu ví dụ
- 民主の価値を守ることは国際社会の課題だ。
Bảo vệ các giá trị dân chủ là thách thức của cộng đồng quốc tế.
- 市民参加は民主の根幹である。
Sự tham gia của công dân là cốt lõi của dân chủ.
- 制度を民主の観点から見直す。
Xem xét lại chế độ từ quan điểm dân chủ.
- 彼らは民主の後退を懸念している。
Họ lo ngại về sự thụt lùi của dân chủ.
- 民主的な選挙を実現する。
Thực hiện các cuộc bầu cử dân chủ.
- 報道の自由は民主社会の基盤だ。
Tự do báo chí là nền tảng của xã hội dân chủ.
- 若者の投票率向上が民主の質を高める。
Tăng tỷ lệ bỏ phiếu của giới trẻ nâng cao chất lượng dân chủ.
- 透明性の確保は民主に不可欠だ。
Bảo đảm tính minh bạch là điều không thể thiếu cho dân chủ.
- 政党は民主のルールを尊重すべきだ。
Các đảng phái nên tôn trọng các quy tắc dân chủ.
- 市民運動が民主の発展を後押しした。
Phong trào công dân đã thúc đẩy sự phát triển của dân chủ.