Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
氏子帳
[Thị Tử Trướng]
うじこちょう
🔊
Danh từ chung
sổ đăng ký khách thăm đền
Hán tự
氏
Thị
họ; dòng họ
子
Tử
trẻ em
帳
Trướng
sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều