毛鉤 [Mao Câu]

毛針 [Mao Châm]

毛ばり [Mao]

毛バリ [Mao]

毛鈎 [Mao Câu]

けばり

Danh từ chung

Lĩnh vực: đánh cá

ruồi nhân tạo; mồi ruồi

🔗 フライ