毛羽 [Mao Vũ]
毳 [Thuế]
けば
Danh từ chung
lông tơ; xơ vải; lớp lông
Danh từ chung
đường vạch; đường kẻ
Danh từ chung
lông tơ; xơ vải; lớp lông
Danh từ chung
đường vạch; đường kẻ