毛穴 [Mao Huyệt]
毛孔 [Mao Khổng]
毛あな [Mao]
けあな
もうく – 毛孔
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

lỗ chân lông

JP: 刺激しげきつづけるとはだ保護ほご作用さようにより角質かくしつ肥厚ひこうして、ゴワゴワしたりかたくなって、毛穴けあな目立めだってきます。

VI: Tiếp xúc liên tục với các kích thích khiến lớp sừng của da dày lên do chức năng bảo vệ, khiến da trở nên thô ráp và cứng, đồng thời làm cho lỗ chân lông trở nên nổi bật hơn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ウィッチヘーゼルは、乾燥かんそうさせずに毛穴けあなめます。
Witch Hazel giúp se khít lỗ chân lông mà không gây khô da.
すこになる…までふくめると70%をえるほう毛穴けあな肌理きめあらさをにしています。
Bao gồm cả những người chỉ hơi bận tâm, hơn 70% mọi người lo lắng về lỗ chân lông và độ thô của da.

Hán tự

Mao lông; tóc
Huyệt lỗ; khe hở; khe; hang; ổ
Khổng lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ

Từ liên quan đến 毛穴