毛氈をかぶる [Mao Chiên]

毛氈を被る [Mao Chiên Bị]

もうせんをかぶる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Từ cổ

làm hỏng; thất bại

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Từ cổ

tiêu hết tiền (đặc biệt là cho dịch vụ của gái mại dâm)